Biến đổi khí hậu ngày càng nghiêm trọng, tài nguyên thiên nhiên dần cạn kiệt, môi trường bị đe dọa bởi ô nhiễm và phát thải… là những vấn đề mang tính toàn cầu, buộc nhiều quốc gia phải chuyển hướng sang phát triển bền vững. Trong bối cảnh đó, vật liệu xây dựng xanh nổi lên như một giải pháp quan trọng vừa bảo vệ môi trường, vừa nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng trong xây dựng.
Xu hướng phát triển vật liệu xanh
Tại Việt Nam, cùng với tốc độ đô thị hóa nhanh, nhu cầu xây dựng nhà ở và các công trình hạ tầng ngày càng tăng mạnh. Theo ước tính của cơ quan chức năng, giai đoạn 2021 - 2025, diện tích sàn xây dựng nhà ở cả nước dự kiến đạt khoảng 400 triệu m2, đồng nghĩa với nhu cầu khổng lồ về vật liệu xây dựng. Đây là cơ hội lớn để chuyển đổi sang sử dụng vật liệu xanh.
Ở miền Trung, TP. Đà Nẵng được xem là địa phương tiên phong trong thúc đẩy phát triển và sử dụng vật liệu xây dựng thân thiện với môi trường. Năm 2010, thành phố đã quyết liệt xóa bỏ các loại lò gạch thủ công sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Từ năm 2013 đến nay, 100% công trình sử dụng vốn nhà nước trên địa bàn đều được yêu cầu sử dụng gạch không nung, đồng thời khuyến khích các công trình dân dụng, áp dụng vật liệu không nung và vật liệu tiết kiệm năng lượng.
Đáng chú ý, năm 2023, UBND TP. Đà Nẵng đã phê duyệt Đề án phát triển vật liệu xây dựng đến năm 2030, trong đó nêu rõ mục tiêu: 80% công trình xây dựng trên địa bàn sẽ sử dụng ít nhất một loại vật liệu xanh; đồng thời hình thành ít nhất 5 doanh nghiệp chuyên sâu về nghiên cứu và sản xuất vật liệu xây dựng thân thiện môi trường.
Hiện, trên địa bàn đã xuất hiện nhiều công trình nổi bật áp dụng kiến trúc xanh, sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường như: Tòa nhà Fsoft của Tập đoàn FPT, khách sạn Chicland, văn phòng của Tập đoàn Phi Long… Các công trình này không chỉ mang tính biểu tượng về mặt kiến trúc mà còn là minh chứng cho sự chuyển mình mạnh mẽ của ngành xây dựng theo hướng xanh hóa.
Định hướng của TP. Đà Nẵng là phát triển ngành vật liệu xây dựng theo hướng bền vững, gắn kết giữa hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội, thúc đẩy đổi mới công nghệ, sản xuất vật liệu tiết kiệm tài nguyên, năng lượng và bảo vệ môi trường. Đồng thời, thành phố cũng kiến nghị cơ quan chức năng ban hành danh mục vật liệu xây dựng xanh để các nhà sản xuất, nhà đầu tư và người dân có cơ sở lựa chọn và áp dụng vào thực tế.

Cần thêm nhiều chính sách để phát triển vật liệu xanh
Thiếu tiêu chuẩn, thiếu niềm tin
Mặc dù, vật liệu xanh đang dần chiếm được sự quan tâm của giới chuyên môn và cộng đồng doanh nghiệp, song trên thực tế, việc phát triển dòng sản phẩm này vẫn gặp nhiều khó khăn.
Một trong những rào cản lớn nhất là do thiếu thông tin minh bạch và hệ thống tiêu chuẩn kỹ thuật chưa đồng bộ. Theo ông Đặng Việt Dũng, Chủ tịch Tổng hội Xây dựng Việt Nam, hiện nay chưa có bộ tiêu chí chính thức để xác định, phân loại vật liệu xanh. Điều này khiến thị trường xuất hiện nhiều sản phẩm kém chất lượng, hàng nhái, hàng giả, gây hoang mang cho người tiêu dùng.
Tình trạng “giả xanh” cũng khiến các doanh nghiệp chân chính gặp khó trong việc bảo vệ uy tín và khẳng định thương hiệu. Thiếu hành lang pháp lý rõ ràng, thiếu quy định bắt buộc về nhãn sinh thái hay chứng nhận sản phẩm tiết kiệm năng lượng khiến việc phát triển vật liệu xanh chưa có nền tảng vững chắc.
Theo thống kê của Hiệp hội Vật liệu xây dựng Việt Nam, hiện cả nước mới chỉ có khoảng 1.000 doanh nghiệp sản xuất vật liệu không nung, chiếm chưa đến 30% tổng số doanh nghiệp trong lĩnh vực vật liệu xây dựng. Trong số đó, phần lớn là doanh nghiệp nhỏ, công nghệ chưa hiện đại, năng suất và chất lượng sản phẩm còn thấp. Tỷ lệ vật liệu xanh trong tổng lượng vật liệu tiêu thụ toàn quốc mới chỉ chiếm khoảng 15 đến 20%, còn rất thấp so với mục tiêu quốc gia về phát triển bền vững.
Bên cạnh đó, trình độ công nghệ, thiết bị sản xuất, năng lực kỹ thuật và nhân lực của nhiều doanh nghiệp trong nước vẫn còn hạn chế. Không ít doanh nghiệp vẫn sử dụng dây chuyền cũ kỹ, thiếu đồng bộ, dẫn đến sản phẩm làm ra không đảm bảo chất lượng, mẫu mã chưa đáp ứng yêu cầu thị trường. Do thiếu các chính sách ưu đãi mạnh mẽ về thuế, hay hỗ trợ đầu tư, các doanh nghiệp còn e ngại khi chuyển đổi sang sản xuất vật liệu xanh, nhất là trong bối cảnh chi phí đầu tư ban đầu cao và đầu ra chưa ổn định.
Trong khi đó, việc thi công và sử dụng vật liệu xanh cũng gặp khó do đội ngũ lao động chưa được đào tạo bài bản, kỹ thuật thi công còn hạn chế, nhiều công trình áp dụng sai quy trình khiến chất lượng công trình không đạt, làm ảnh hưởng đến niềm tin của thị trường đối với sản phẩm xanh. Đặc biệt, nhận thức của người tiêu dùng cũng là một yếu tố ảnh hưởng đến thị trường vật liệu xanh. Nhiều chủ đầu tư và hộ gia đình vẫn còn tâm lý e ngại về giá cả, chưa hiểu rõ về lợi ích lâu dài của vật liệu xanh như tiết kiệm chi phí vận hành, nâng cao chất lượng không gian sống và đóng góp vào mục tiêu giảm phát thải...
Trước những thách thức đó, để phát triển vật liệu xây dựng xanh một cách thực chất và hiệu quả, cần thiết phải có một khung pháp lý đồng bộ hơn. Việc ban hành các tiêu chuẩn kỹ thuật rõ ràng, thống nhất, cùng cơ chế đánh giá - chứng nhận minh bạch sẽ giúp làm trong sạch thị trường, tạo cơ hội cho các sản phẩm xanh phát triển lành mạnh. Đồng thời, cần đẩy mạnh truyền thông để nâng cao nhận thức cộng đồng, giúp người dân và doanh nghiệp hiểu đúng về vật liệu xanh, từ đó lựa chọn sử dụng trên cơ sở hiểu biết và trách nhiệm với môi trường. Các chính sách ưu đãi như miễn giảm thuế, hỗ trợ tín dụng, ưu tiên tiếp cận đất đai… cũng cần được xây dựng để khuyến khích các doanh nghiệp đầu tư sản xuất và phân phối vật liệu xây dựng xanh.
Theo Thời báo Ngân hàng
Bài viết đóng góp, xin gửi về email:
thuongmaidautu@gmail.com